1
|
Thầy Lê Trung Tín |
Toán |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
2
|
Thầy Đặng Đình Liệu |
Toán |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
3
|
Thầy Tạ Hữu Phơ |
Toán |
Trường THCS Lê Lợi – Hà Đông |
|
4
|
Thầy Long |
Toán |
Trường THCS Lê Lợi – Hà Đông |
|
5
|
Thầy Đặng Đình Thụ |
Toán |
Trường THCS Lê Lợi – Hà Đông |
|
6
|
Thầy Nguyễn Tất Thành |
Toán |
VTV2 – Đài truyền hình Việt
Nam |
|
7
|
Thầy Trịnh Ngọc Hoàn |
Toán |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
8
|
Thầy Đinh Hữu Lâm |
Toán |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
9
|
Thầy Trần Ngọc Thắng |
Lí |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
10
|
Cô Hoàng Lan Hương |
Lí |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
11
|
Thầy Nguyễn Văn Thành |
Lí |
Đại học Xây dựng – Hà Nội |
|
12
|
Cô Hằng |
Lí |
Trường THCS Lê Lợi – Hà Đông |
|
13
|
Cô Tạ Thị Thơ |
Lí |
Đại học Xây dựng – Hà Nội |
|
14
|
Cô Dương Thu Hương |
Hoá |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
15
|
Cô Lê Thị Thảo |
Hoá |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
16
|
Cô Mai |
Hoá |
Trường THCS Lê Lợi – Hà Đông |
|
17
|
Thầy Nguyễn Liên Lộc |
Hoá |
Trường THCS Biên Giang– Hà Đông |
|
18
|
Cô Chu Kim Oanh |
Hoá |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
19
|
|
Hoá |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
20
|
|
Hóa |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
21
|
|
Hóa |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
22
|
Cô Nguyễn Thị Nương |
Văn |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
23
|
Thầy Trần Quốc Anh |
Văn |
Trường THCS Lê Lợi – Hà Đông |
|
24
|
|
Văn |
Trường THCS Lê Lợi – Hà Đông |
|
25
|
Thầy Nguyễn Văn Bính |
Văn |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
26
|
Thầy Vũ Văn Thăng |
Văn |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|
27
|
Cô Đào Thu Trang |
Anh |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
28
|
Cô Đào Thu Vân |
Anh |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
29
|
Cô Nguyễn Phương Hạnh |
Anh |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
30
|
Cô Hạnh |
Anh |
ÂÂ Trường THCS Lê Lợi – Hà Đông |
|
31
|
Cô Lan |
Anh |
Trường THPT Lê Q. Đôn –Hà Đông |
|
32
|
|
Sinh |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
|
|
|
|